전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
muốn mua vé thì phải mất tiền.
a ticket cost money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bố mua nó?
you bought him?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ đang mất tiền
they are losing money
마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:
mất tiền thuê tàu.
loud hailer
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
- mầy đã mất tiền.
you lost your money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi mất tiền tiệt kiệm
i lost my life savings.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bố mua cho con đấy.
dad got it for me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bố mua chầu nhậu à?
buying rounds?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ai cũng sẽ mất tiền thôi.
everyone would lose their money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh mất tiền rồi, anh bạn.
well, you're going to lose your money, mate. yeah?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mấy cậu đang làm tôi mất tiền.
don't do that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh lại mất tiền 1 lần nữa ?
you lost your money again?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ...nhưng anh mất tiền rồi!
- ...because the money's not here!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-Đừng để mất tiền chứ mẹ kiếp!
- don't lose the money, goddamn it!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em không nên mất tiền cho cái đó.
you shouldn't pay for that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
xe mất, tiền mất. em tiêu rồi, raph.
car's gone, money's gone, i'm fucked raph.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ta chưa biết là anh ta đã mất tiền.
he doesn't know yet that has lost money.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
bố mua cho mẹ gì đó tại nhà thuốc?
you got her something at the drugstore?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta đã làm ra tiền và làm mất tiền !
make money instead of losing money. your bro just lost his damn money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Ông vừa làm hắn bị mất tiền thưởng bảo hiểm.
you just lost him his insurance bonus.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: