검색어: bới lông tìm vết (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bới lông tìm vết.

영어

take the occasion by the forelock.

마지막 업데이트: 2017-03-31
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tìm vết lỗi

영어

trace error

마지막 업데이트: 2013-07-06
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hay cũng có khi chỉ đi bới lông tìm vết.

영어

- i may just chase ambulances.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tìm vết lệ trước

영어

trace precedents

마지막 업데이트: 2013-06-24
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tìm vết ~lệ trước

영어

trace ~precedent

마지막 업데이트: 2013-01-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ta đã hai lần kiểm tra kĩ cơ thể để tìm vết cắn côn trùng.

영어

we did two comprehensive physicals looking for insect bites.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bởi vì chúng ta giàu và sắp có đám cưới... những người này thích đào bới lục tìm vết bẩn... và tạo ra scandal!

영어

because we're rich and have an upcoming wedding, these people like to dig up dirt and start a scandal!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,790,696,004 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인