검색어: có chứa a (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

có chứa a

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

có chứa vi rút.

영어

each containing virus.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó không có chứa cồn.

영어

it's got no alchohol.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong giỏ của anh có chứa gì?

영어

what do you have inside your bag?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một nơi có chứa rất nhiều kim loại.

영어

some place with a lot of metal.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- và chiếc rv có chứa một ít cỏ.

영어

- and that rv has some pot in it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

là gì đi nữa, chắc chắn có chứa colagen.

영어

whatever it is, it sure is collagenous.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có xác chết và 1 cái vali có chứa ma túy...!

영어

there's a dead body and a briefcase!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ tìm thấy 1 nhà kho có chứa nguyên liệu hạt nhân

영어

they raided a warehouse within city limits and found weapons-grade nuclear material.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì chúng có chứa chất chống oxy hóa tuyệt vời.

영어

because they're an amazing antioxidant.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hơn nữa, cô ở nhà còn tìm trong cái vali có chứa

영어

besides, i need you to find out what else was in that case.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có, nó không có chứa cồn. vấn đề là ở đó.

영어

no, it's no alchoholic fucking point.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các mã kết nối đó đã được nhúng vào ổ đĩa có chứa video này.

영어

the codes for that connection have been embedded within the drive that contains this video.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi không có cố ý, ở đây giống như có chứa cả tấn bom vậy.

영어

i didn't do it on purpose. there's like a ton of pollen in here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng không xuyên qua lớp kính được đâu, nó có chứa chất cản tia uv.

영어

not through glass, there's a natural uv barrier.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi sản xuất ra một loại thuốc nhuận trường có chứa chất gây ói mửa.

영어

we create a laxative that induces vomiting.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nơi này được xây từ hồi nội chiến, giống như pháo đài quân sự có chứa khu c.

영어

it was constructed during the civil war, the same time as the military fort housing ward c.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- rồi. - sau đó aaron bóc nốt phần b có chứa chất độc ri-xin.

영어

-aaron will then remove the film marked b, exposing the ricin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các usb có chứa tất cả các hồ sơ kiểm tra. và đơn giới thiệu của những ai xin cấp visa.

영어

the flash drive contains all of the background checks and references on the applicants.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu chúng tôi có bất cứ lý do gì để tin rằng hắn có chứa chấp vũ khí chúng tôi sẽ tới thăm hắn ngay.

영어

if we were given any reason to believe that he has any kind of arsenal we'd move in on him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cây kim trên ve áo của king đã được chuyển thành 1 phiên bản... có chứa bộ truyền sóng radio để kích nổ.

영어

and king's lapel pin was switched for a copy, which contained a radio transmitter to trigger the blast.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,591,439 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인