검색어: cũng chưa dành nhiều thời gian cho nó (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cũng chưa dành nhiều thời gian cho nó

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi muốn dành nhiều thời gian cho vợ

영어

i want to be with her more

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi dành nhiều thời gian cho gia đình cô.

영어

i spend a lot of time with your family.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cũng mất nhiều thời gian đấy.

영어

- must've taken you a long time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tốn nhiều thời gian cho 1 việc

영어

do i waste your time

마지막 업데이트: 2022-11-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng cũng mất nhiều thời gian.

영어

but this has all been a long time coming.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mất nhiều thời gian

영어

take time

마지막 업데이트: 2021-05-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cháu nên nhiều dành thời gian cho nó khi có thể.

영어

you spend time with her when you have.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không có nhiều thời gian cho họ.

영어

not much of a lifefor them.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thấy chưa, còn nhiều thời gian để đi.

영어

you see, we've got a long time to go.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chắc cũng không mất nhiều thời gian đâu.

영어

this shouldn't take too long.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chị chưa dành nhiều thời gian cho em mà. ta còn nhiều việc phải làm lắm.

영어

i haven't spent any time with you... we have so much to catch up on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cũng chưa có gì nhiều lắm.

영어

nothing to go to court with. not yet, anyway.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chưa, phải mất nhiều thời gian, vì tôi bị cúm.

영어

no, i lost time because of the flu...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chắc sẽ mất khá nhiều thời gian để giải quyết nó

영어

it will take several hours to unlock its secrets.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó sẽ không mất nhiều thời gian

영어

do you have many friends ?

마지막 업데이트: 2022-02-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tiết kiệm cho tôi rất nhiều thời gian.

영어

saves me lots of time!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- chưa thật sự cùng nhau trải qua nhiều thời gian gần đây.

영어

- haven't really spent much time together lately.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em cũng cần có thời gian cho riêng em.

영어

i need time for myself. i want time for myself, too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có nên cho nó nhiều thời gian hơn?

영어

should you have given it more time?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi biết, nó khiến tôi mất nhiều thời gian

영어

i know, that took me too long.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,788,118,236 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인