검색어: cảnh ở đó chắc là đẹp lắm (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cảnh ở đó chắc là đẹp lắm

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Ở đó chắc đẹp lắm.

영어

it must be very beautiful there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ở đó đẹp lắm.

영어

it's pretty there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chắc là đẹp lắm nhỉ.

영어

that would be pretty.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bây giờ ở đó đẹp lắm.

영어

it is so pretty up there now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ở ngoài đó chắc hẳn là cô độc lắm.

영어

it must have been so lonely out there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Ở chỗ đó chắc cục cằn lắm.

영어

- must be brutal in there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Được đó, đẹp lắm!

영어

aye, beautiful!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi nghĩ cảnh tuyết ở đó rất đẹp

영어

enjoy it. i hear the, uh— the snow's very good at chamonix.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chắc sẽ đẹp lắm đây.

영어

that should do it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mà thôi, ở đó chắc sẽ đông đúc lắm.

영어

or maybe it'll be too crowded.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Điều đó chắc sẽ vui lắm.

영어

it would have been a lot more fun.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đẹp lắm

영어

beautiful

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:

베트남어

- lớn lên chắc bé đẹp lắm.

영어

- she is off. and what a gorgeous flower girl your eldest made.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh nghĩ tên đó cũng đẹp lắm.

영어

i thought it fit pretty well.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Đẹp lắm.

영어

- it's good.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Đẹp lắm!

영어

- magnificent!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chắc con sẽ thích ở đó lắm.

영어

- l think you're gonna like it there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ở đó có nhiều cảnh đẹp không

영어

when will you come back to vietnam?

마지막 업데이트: 2019-10-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- bởi vì tấm đó trông đẹp lắm.

영어

- because that's really good.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- chắc phải là 1 cảnh tượng đẹp lắm.

영어

must have been a pretty sight.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,725,568 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인