전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cứu vãn tình thế
stem the tide
마지막 업데이트: 2014-10-22
사용 빈도: 1
품질:
tình thế.
the status quo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh định cứu vãn thế nào?
oh, really?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tình thế gì?
what situation?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh cần phải cứu vãn tình hình.
i need to fix this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"cứu vãn" hả?
"save"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nhân tình thế thái
the way of the world
마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:
có thể chúng ta vẫn cứu vãn được tình thế này.
might i advise that we can still salvage this situation?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tình thế khó xử?
dilemma?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tao là kẻ cứu vãn tình hình ở đây.
[ shotgun cocks ] maybe i should just save the state the cost of room and board.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi nghĩ đến lúc nên cứu vãn tình hình.
- i'd say it's time to cut your loss.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cứu vãn chuyện này?
fix this?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nếu đó là tình thế.
- if that's the case.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tình thế đã đảo ngược
there are none so deaf as those that will not hear.
마지막 업데이트: 2014-09-29
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta phải cứu vãn...
we've got to save...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh đã cô, cứu vãn tình hình. - thật sao?
although i tried very hard to block that out, to be honest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tình thế này thật rõ ràng.
- the situation is so obvious.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh nghĩ là em cố tình thế.
- i think you got that backwards.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ, tình thế là như vầy.
now, here's the situation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tình thế này không hay lắm.
- this doesn't look very good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: