검색어: chìu chuộng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chìu chuộng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

- sẽ được ưa chuộng.

영어

-lt"s gonna catch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

thứ bà ưa chuộng nhất.

영어

your favourite piece.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vodka, chuộng hư danh,

영어

vodka, vanity,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi chuộng 4 bánh hơn.

영어

- i'm more of a four-wheel kind of guy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chiều chuộng tôi chút nào.

영어

do me a favor, hum my balls a little, huh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giày cao gót rất được ưa chuộng.

영어

high heels are very popular.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chà em luôn chuộng kiểu cổ điển hơn.

영어

well, i've always been partial to the classics.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ được nhiều người ưa chuộng lắm

영어

they're very popular

마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- ai cũng yêu chuộng sự kỳ bí hết..

영어

- everyone loves a mystery.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thích thì chìu

영어

- suit yöurself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tao nghĩ cái máy này sẽ được chuộng lắm đây.

영어

this one, i think, is gonna be a fan favorite.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái này các khách hàng của tôi rất ưa chuộng.

영어

it's a big favorite among certain customers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- một chiến sĩ yêu chuộng hòa bình chăng?

영어

- a peace-loving soldier?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bởi vì bọn xấu rất chuộng vũ khí hủy diệt hàng loạt.

영어

because bad guys love their wmds.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

luôn luôn chìu theo ý em.

영어

whatever makes you happy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngay từ lúc đầu hắn đã không được ưa chuộng bởi phần còn lại đơn vị.

영어

right from the start he had made himself unpopular with the rest of the unit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có thể em không tin điều này, nhưng tôi là một người chuộng hoà bình.

영어

you might not believe this, but i am, at heart, a pacifist.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta đã cảnh cáo bà ấy... những từ đó không phải là từ ta lấy làm ưa chuộng.

영어

i warned her thοse are nοt my favοrite wοrds.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các tôi tớ chúa yêu chuộng đá si-ôn, và có lòng thương xót bụi đất nó.

영어

for thy servants take pleasure in her stones, and favour the dust thereof.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mỗi đứa đều muốn chiều chuộng đứa kia hết mực nên sẽ không có việc gì không giải quyết được.

영어

you're each of you so complying that nothing will ever be resolved on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,812,540 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인