검색어: chó rừng (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chó rừng

영어

jackal

마지막 업데이트: 2015-06-03
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

rừng

영어

forests

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 10
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- chó rừng hả?

영어

- jackals?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- rừng.

영어

- wood.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chắc lũ chó rừng thôi.

영어

black-backed jackals.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- có con chó rừng kìa.

영어

there's a jackal.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đồ chó cục mịch, rừng rú.

영어

damn redneck, hillbillies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cái gì đó giống chó rừng.

영어

some dingo-dongo thing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có thể là có thêm đám chó rừng.

영어

more dingo-dongos maybe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chó sói có đến cùng lợn rừng không?

영어

tell me something. when you fought with the boars, were there any wolves with them?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nó đã bị chó rừng sa mạc ăn hết rồi.

영어

it was eaten by jackals in the desert.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- sao không gọi là jackal (chó rừng)?

영어

why not "the jackal"?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

với cây súng này, có thể giết nhiều chó rừng lắm.

영어

with this rifle, your sons will kill plenty of jackals.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi có chó sói, mèo rừng. có rất nhiều.

영어

everything in here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tên chó rừng đã giết ổng rồi. họ giết ổng khủng khiếp lắm.

영어

they did awful things to him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nếu không bắn được con chó rừng nào, ít ra cũng làm chúng sợ.

영어

if he doesn't hit the jackals, at least he'll scare the shit out of them.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi bèn trở thành anh em của chó rừng, và bầu bạn của con đà điểu.

영어

i am a brother to dragons, and a companion to owls.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh nhìn từ khu rừng qua kia, chó ở phía này.

영어

the dogs, through the trees, look.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một con sói đơn độc. một con chó rừng hành động với mục đích riêng. không có động cơ cụ thể nào.

영어

the lone wolf, the jackal, who got his own agenda, affiliated to no particular cause.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng thì biết gì về bức tường hay rừng chó sói chứ?

영어

what do they know of the wall or the wolfswood?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,626,739 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인