전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
chó rừng
jackal
마지막 업데이트: 2015-06-03 사용 빈도: 11 품질: 추천인: Wikipedia
rừng
forests
마지막 업데이트: 2010-05-12 사용 빈도: 10 품질: 추천인: Wikipedia
- chó rừng hả?
- jackals?
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- rừng.
- wood.
chắc lũ chó rừng thôi.
black-backed jackals.
- có con chó rừng kìa.
there's a jackal.
Đồ chó cục mịch, rừng rú.
damn redneck, hillbillies.
cái gì đó giống chó rừng.
some dingo-dongo thing.
có thể là có thêm đám chó rừng.
more dingo-dongos maybe.
chó sói có đến cùng lợn rừng không?
tell me something. when you fought with the boars, were there any wolves with them?
nó đã bị chó rừng sa mạc ăn hết rồi.
it was eaten by jackals in the desert.
- sao không gọi là jackal (chó rừng)?
why not "the jackal"?
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
với cây súng này, có thể giết nhiều chó rừng lắm.
with this rifle, your sons will kill plenty of jackals.
chúng tôi có chó sói, mèo rừng. có rất nhiều.
everything in here.
tên chó rừng đã giết ổng rồi. họ giết ổng khủng khiếp lắm.
they did awful things to him.
nếu không bắn được con chó rừng nào, ít ra cũng làm chúng sợ.
if he doesn't hit the jackals, at least he'll scare the shit out of them.
tôi bèn trở thành anh em của chó rừng, và bầu bạn của con đà điểu.
i am a brother to dragons, and a companion to owls.
마지막 업데이트: 2012-05-06 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
anh nhìn từ khu rừng qua kia, chó ở phía này.
the dogs, through the trees, look.
một con sói đơn độc. một con chó rừng hành động với mục đích riêng. không có động cơ cụ thể nào.
the lone wolf, the jackal, who got his own agenda, affiliated to no particular cause.
chúng thì biết gì về bức tường hay rừng chó sói chứ?
what do they know of the wall or the wolfswood?