전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chúc đi xem phim vui vẻ
rất hân hạnh được phục vụ bạn
마지막 업데이트: 2019-01-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
==chúc xem phim vui vẻ==
== sync, corrected by elderman ==
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc đi vui vẻ.
have a good trip.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc đi vui vẻ.
- safe travels.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc các bạn xem phim vui vẻ!
♪ never to the movies just straight to my house ♪ ♪ you said it yourself you like it like i do ♪ ♪ put your lips on my dick and suck my asshole too ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc các bạn xem phim vui vẻ :.
(indistinct chatter) (girls laughing) (laughs)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc đi chơi vui vẻ
have you come home?
마지막 업데이트: 2023-03-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc đi học vui vẻ.
have a great day at school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc đi nghỉ vui vẻ.
- have a good vacation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc vui vẻ
have fun
마지막 업데이트: 2024-03-04
사용 빈도: 7
품질:
추천인:
chúc vui vẻ.
have a good time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
Đi xem phim?
take me to the movies?
마지막 업데이트: 2023-11-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc vui vẻ.
- enjoy it. - i will.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi xem phim
i go to market
마지막 업데이트: 2023-08-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đi xem phim.
i went to the movies.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi xem phim nhé?
how about a movie?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hãy đi xem phim.
let's go to the movies.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đi xem phim à?
- going to the movies?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i muốn đi xem phim
do you want to date me
마지막 업데이트: 2021-06-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh sẽ đi xem phim.
i'm just gonna go watch a movie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: