검색어: chúc bạn mọi thứ suôn sẻ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chúc bạn mọi thứ suôn sẻ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

mọi thứ đang không được suôn sẻ.

영어

things aren't working out.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúc mọi thứ thuận lợi

영어

hope to see you soon in vietnam

마지막 업데이트: 2019-10-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày mai mọi việc phải suôn sẻ.

영어

cannot fall short tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi hy vọng mọi việc suôn sẻ.

영어

- i hope everything works out.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- mọi việc suôn sẻ chứ, giovanni?

영어

- everything ok, giovanni?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúc bạn hạnh phúc

영어

wish you a hundred years of happiness

마지막 업데이트: 2020-02-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nàng sẽ bắt đầu chỉ huy bạn mọi thứ.

영어

she starts bossing you about.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mọi thứ dường như không suôn sẻ với gia đình cậu nhỉ?

영어

things are not any better with your family?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúc bạn chơi vui vẻ

영어

wish you have fun

마지막 업데이트: 2020-07-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không suôn sẻ lắm.

영어

it didn't go well.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ok, chúc bạn may mắn.

영어

ok, you're lucky.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúc bạn buổi trưa vui vẻ

영어

same to you

마지막 업데이트: 2021-10-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho kỳ nghỉ của bạn

영어

i wish you all the best for your vacation time

마지막 업데이트: 2023-04-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúc bạn làm việc vui vẻ!

영어

happy work

마지막 업데이트: 2022-02-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- chúng tôi chỉ muốn giữ cho mọi chuyện suôn sẻ.

영어

- we're trying to keep things working.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người ta có thể lấy đi của bạn mọi thứ trừ kỉ niệm.

영어

people can take everything away from you except memories.

마지막 업데이트: 2013-06-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta sẽ chia sẻ mọi thứ.

영어

we'll share everything.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng không suôn sẻ mấy nhỉ?

영어

that didn't work out so good, did it?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có nghĩa là đảm bảo mọi thứ được sắp xếp ổn thoả để mọi thứ đều dễ dàng suôn sẻ cho gia đình.

영어

it means to make sure everything is buttoned up so that it will be as easy as possible for your family.

마지막 업데이트: 2013-09-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không được suôn sẻ lắm phải không?

영어

it went a bit wrong, didn't it?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,799,932,945 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인