전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
báo cáo thuế
tax reports
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
báo cáo thuế gtgt đầu ra
output vat reports
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
báo cáo thuế tndn
corporation income tax reports
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
báo cáo thuế đầu ra
output vat reports
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
thuẾ gtgt
vat
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tiền thuế gtgt
vat amount
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
báo cáo thuế gtgt được khấu trừ, hoàn lại và miễn giảm
vat deducted, returned, reduced
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
thuế gtgt phải nộp
payable vat
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
báo cáo thuế thu nhập doanh nghiệp
corporation income tax reports
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
thuế gtgt được khấu trừ
deductible vat
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 1
품질:
ai nói tôi chưa báo?
- who says i didn't?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thuế gtgt đề nghị hoàn lại
suggested refund of vat
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
chưa nhập đủ thông tin trường trong thuế gtgt
invalid input field in vat tab
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
quảng vẫn chưa báo tin gì
kuang hasn't reported yet
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sỔ theo dÕi thuẾ gtgt ĐƯỢc hoÀn lẠi
ledger of return vat account
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tôi chưa báo có hiện trường mà.
i didn't make this a crime scene yet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thuế gtgt phải nộp ( pp trực tiếp)
payable vat (direct method)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:
thuẾ gtgt ĐƯỢc khẤu trỪ, hoÀn lẠi, miỄn giẢm
vat deducted, returned, reduced
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 1
품질:
tôi chưa báo cáo với ông tin này. là vì 2 tháng nữa mới bầu cử.
and, sir, the only reason i did not brief you on this earlier is because the vote is not for another two months.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(kèm theo tờ khai thuế gtgt theo mẫu 01/gtgt)
(enclosed with vat declaration form 01/vat)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질: