검색어: chưng cất thành rượu (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chưng cất thành rượu

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chưng cất

영어

distillation

마지막 업데이트: 2014-03-19
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kẽm chưng cất

영어

zinc distillation furnace

마지막 업데이트: 2011-07-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đã xong phần chưng cất.

영어

we got our distillate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mà phải dùng bình chưng cất.

영어

that's what a boiling flask is for.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- rượu này do họ chưng cất

영어

they distiled it themselves.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng ta phải chưng cất bản thân

영어

we have to rectify ourselves

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi chưng cất một chút men cực mạnh.

영어

i distilled a highly fermented, potent suspension.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

đã giúp ta chưng cất rượu do đó ta tập trung đào sâu học dược.

영어

she tends to the wine-making... so i can focus on my research.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một bình cầu chưng cất dung tích 5.000 ml.

영어

a round bottom boiling flask. 5,000 milliliters.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

case sắp quay về với các thiết bị chưng cất.

영어

case is headed down with the rest of the distillery equipment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi còn nhỏ, tôi và em trai được dạy cách chưng cất.

영어

when i was a kid, with my brother, we were apprentices at the distillery.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhà tù là nơi cuộc sống được chưng cất tinh khiết nhất.

영어

prison is like life distilled to its purest form.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

màu thì đục toàn tập, chắc chưng cất cũng vất vả lắm đây.

영어

your color is all cloudy, so you were struggling with distillation too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có cách nào khác để bảo quản mùi hương ngoài việc chưng cất không?

영어

is there... any other way... to preserve smell besides distil it?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- nơi lão ta ở -là chỗ lão cất rượu.

영어

- where he lives? - where he keeps the cider.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cậu không thể chưng cất mùi của một con mèo cũng như cậu không thể chưng cất mùi của cậu và tôi!

영어

you can no more distil the scent of a cat... than you can distil the scent of you and me!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quả sim và một số thảo dược (cao đinh lăng và cao đương quy), rượu nếp chưng cất theo phương pháp truyền thống.

영어

fruit of rose myrtle and other medicinal herbs (such as polyscias fruticosa and angelica sinensis), and traditional fermented sticky rice wine.

마지막 업데이트: 2019-03-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

t�n th�nh

영어

t

마지막 업데이트: 2013-04-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,795,028,661 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인