검색어: chắc mình cũng sẽ xem phim đó thử (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chắc mình cũng sẽ xem phim đó thử

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chắc chắn thế nào rồi mình cũng sẽ nói cho ai đó biết.

영어

i'm sure i'ii end up telling somebody.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tớ chưa xem phim đó.

영어

- i didn't see that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đã xem phim đó rồi.

영어

i've seen that movie.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đã xem phim đó chưa?

영어

have you ever seen it?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và tôi sẽ xem phim star trek

영어

and i'm gonna watch star trek

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

johnny fontane cũng sẽ không được đóng phim đó.

영어

johnny fontane will never get that movie!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đã xem phim đó chưa joe?

영어

did you see that movie, joe?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mình cũng sẽ giữ cái dây chuyền.

영어

i'll take the locket as well.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi dám chắc mình cũng sẽ cùi bắp như bất cứ ai nếu tôi có được khẩu súng đó.

영어

i'll sure be in good company when i win that one.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tới 60 tuổi mình cũng sẽ không thay đổi.

영어

i won't look different when i'm 60.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh cũng sẽ xem phim brandon bú cặc vì anh cũng vừa mới quen nó xong.

영어

i'd watch that guy brandon suck a cock, i just met him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lạy chúa, tôi vô cùng mơ hồ khi xem phim đó.

영어

my god, i was so stoned when i saw that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi cũng sẽ xem qua vụ án tàn nhẫn này.

영어

we'll look into this grim business.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- phải. và mình cũng sẽ không có cuốn phim nào nếu không có phim để quay.

영어

and we ain't got no movie without no film neither.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhanh lên, sơ, nếu không mình cũng sẽ theo họ luôn.

영어

hurry it up, sister, or we'll be joinin' them.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh chưa xem phim đó, nên cũng không biết kết cục thế nào?

영어

i didn't see the movie, so i don't really know how it works.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tay bác sĩ tâm lý ra tòa ngày mai, ai cũng sẽ xem truyền hình.

영어

the psychiatrist goes to trial tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh yêu những tác phẩm của họ và anh nghĩ mình cũng sẽ làm được một cái gì.

영어

i loved what they created and i thought something would happen to me too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có biết mình cũng sẽ bị buộc tội đồng loã bắt cóc một công dân mỹ không hả?

영어

yöu're covering his back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn nếu không, tao cũng sẽ thiêu mày luôn và chúng tao sẽ xem chuyện gì!

영어

and then if they don't, i'm gonna bust you open and we're gonna see what falls out!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,789,184 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인