검색어: chỉ có hình của tôi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chỉ có hình của tôi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chỉ có hình

영어

icons only

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi chỉ có phần của tôi.

영어

my part was all i had.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ... có bạn của tôi thôi.

영어

just... my friends.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ có lời hứa của tôi.

영어

you'll just have to take my word for it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

đó là hình của tôi

영어

i know a little english.

마지막 업데이트: 2022-05-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bây giờ, hình của tôi.

영어

now, my photograph.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ có điều đó là lần đầu của tôi

영어

but, this being my first time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có hình tôi trên dvd đấy.

영어

it's on dvd.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh muốn hình của tôi hả?

영어

you want my picture, huh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-một bức hình của tôi à.

영어

- a picture of me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái la bàn mà cô có. hình xăm của tôi.

영어

that compass that you have.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ có điều cổ không phải bạn gái của tôi.

영어

she's not my girl.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có ai cho anh coi hình của tôi phải không?

영어

- has someone shown you photographs?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đó là bức ảnh/hình của tôi.

영어

that's a picture of me.

마지막 업데이트: 2011-07-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- johnny, máy chụp hình của tôi!

영어

- johnny, my camera!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ta có hình của chúng ta?

영어

so? he's got some pictures of us.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- thay hình của tôi bằng hình của anh.

영어

- change my photograph for yours.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có ai thấy cái dây đeo máy chụp hình của tôi không?

영어

has anyone seen my camera strap?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng có hình của ngụy thần trên đó!

영어

they have images of false gods on them!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không phải gà của tôi, chỉ có trứng là của tôi thôi.

영어

they're not my chickens; they're just my eggs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,800,469,074 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인