검색어: chọn trong số những mẫu dưới đây (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chọn trong số những mẫu dưới đây

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

trong số những chuyện khác nữa.

영어

among other things.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nào, 10 trong số những cô nàng ở đây bước lên.

영어

now, the first 10 of you girl scouts step forward.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ừm, một trong số những chuyện đó.

영어

- yeah, amongst other things.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bốn trong số những tên này bị giết tối qua

영어

four of these names are the men killed last night.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ở trong số những người bạo lực nhất.

영어

you're as violent as they come.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai trong số những người kia là ông taylor

영어

which one of those men is mr.taylor

마지막 업데이트: 2014-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cha của cậu là một trong số những người ấy.

영어

your father was one of those men.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn có biết bất kỳ ai trong số những người đó

영어

do you know any of those people

마지막 업데이트: 2014-04-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai trong số những anh tài ở đây sẵn sàng trói cô gái xinh đẹp này?

영어

which of you brave souls is willing to bind this lovely young woman?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có yêu ai trong số những người khác không?

영어

do you love any of the others?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mày là một trong số những đứa đã giết mấy con bò à?

영어

you're one of the guys that killed the cows?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một trong số những thứ này không giống với số còn lại.

영어

one of these things is not like the others.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi là một trong số những cô gái "coconut grove".

영어

- yes, miss. - i'm from the coconut grove.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chắc chắn là hắn lấy hàng từ một trong số những người quân ta.

영어

then he must have got them from somebody on our side.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- anh là 1 trong số những người có được may mắn đó à?

영어

you were one of the lucky recipients.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- chào mừng anh bước vào ngày đầu tiên trong số những ngày bị đình chỉ.

영어

- welcome to the first day of the rest of your suspension.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai trong số những con công khốn khổ kia là ngài bingley của chúng ta?

영어

which of the painted peacocks is our mr bingley?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng, ông ấy là người bền bỉ trong số những xe 2 xy-lanh.

영어

but, oh, he was a persistent little bugger for a two-cylinder.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh nói với em là một trong số những bác sĩ... - ...muốn cách ly anh mà.

영어

well you told me that one of the doctors wanted to quarantine you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

2: nó đi thẳng tới cửa hàng sắt vụn nơi mà nó mua một trong số những...

영어

two: he went directly to a local junk shop where he bought one of those...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,799,591,480 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인