전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chia sẻ
share
마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 4
품질:
chia & sẻ
& shares
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
Đã chia sẻ
shared
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
sửa chia sẻ...
edit share...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
& bỏ chia sẻ
remove share
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chia sẻ cấp cao
advanced sharing
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
chia ngọt sẻ bùi.
share sb's sorrow and mirth.
마지막 업데이트: 2012-08-13
사용 빈도: 1
품질:
bí mật chia sẻ:
shared secret:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
chia sẻ tập tincomment
file sharing
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
# chia sẻ nhận thức... #
# sharing horizons... #
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chia sẻ, yêu thương.
sharing it, loving it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chia sẻ gánh nặng... gánh nặng...
share the load... the load...the load.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
n e t website chia sẺ phim hd trong này tối quá.
it's so dark in here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
n e t website chia sẺ phim hd
(television static)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hắn không vui với chính sách chia sẻ nhạc của họ.
he was unhappy with their music-sharing polices.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vì những lý do an ninh, bản danh sách được chia đôi.
for security reasons, the noc list is divided in two.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khi em thấy bảng danh sách của y tá viết "hiro nakamura,"
when i saw the nurse's chart said "hiro nakamura,"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
[tùy chá»n% 1]
[%1-options]
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 5
품질: