검색어: cho tôi những kỉ niệm thật đẹp (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cho tôi những kỉ niệm thật đẹp

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

để lại cho tôi những kỉ niệm thật đẹp

영어

give me good memories.

마지막 업데이트: 2022-07-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những kỉ niệm thật đẹp

영어

give me beautiful memories

마지막 업데이트: 2021-06-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bóng đá đã đem đến cho tôi những kỉ niệm thật đẹp

영어

give me beautiful memories

마지막 업데이트: 2021-05-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày trước bọn anh có những kỉ niệm thật đẹp

영어

we were two had our time, we were bad.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh chỉ cho tôi những cảnh đẹp nghe?

영어

you could show me the sights, you know.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi nói với về những kỉ niệm vui

영어

we talk about happy memories together

마지막 업데이트: 2020-11-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy cho tôi những thứ đó.

영어

give me some of that shit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những kỉ niệm nào thế, hari?

영어

which memories, hari?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nói cho tôi những gì anh biết.

영어

tell me everything you know.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn

영어

please send me your beautiful pictures

마지막 업데이트: 2021-05-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô ấy đã có một kỉ niệm thật đẹp

영어

i'm so worried for you

마지막 업데이트: 2021-11-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh sẽ cho tôi những gì tôi muốn.

영어

you're getting me what i asked you for.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ta cho tôi những ngày đầy mơ mộng.

영어

he filled my days with endless wonder

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gửi cho tôi những bức ảnh của bạn thân yêu

영어

send me your photos dear

마지막 업데이트: 2021-10-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh đã bán cho tôi những con hươu quái dị.

영어

you sold me queer giraffes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bớt cho tôi những rắc rối khi tìm kiếm cô 258

영어

saves me the trouble of having to look for you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho tôi những thứ này chỉ làm tôi thêm khó xử.

영어

giving me things puts me in a very difficult position.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xin vui lòng mang cho tôi những quyển tạp chí đó

영어

please bring me those magazines

마지막 업데이트: 2012-08-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ cần cho tôi những cái mà đã không trở lại.

영어

just get me the ones that haven't come back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- sao cô không đọc cho tôi những gì cô viết?

영어

- why don't you just read me what you wrote?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,749,106,550 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인