전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
chuột rút
cramp
마지막 업데이트: 2015-05-16 사용 빈도: 5 품질: 추천인: Wikipedia
chuột
mouse
마지막 업데이트: 2016-12-12 사용 빈도: 9 품질: 추천인: Translated.com
chuột.
rats.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 6 품질: 추천인: Translated.com
chuột!
a mouse.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
Điều trị chuột rút
treatment of cramp
마지막 업데이트: 2019-03-29 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Translated.com
chuột chũi.
gophers.
con chuột!
the rat!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Translated.com
- dưa chuột.
- gherkins.
- chuột hả?
- a rat?
"Đầu chuột".
the rat-head,
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
mày bị chuột rút à?
you got a cramp?
hẳn là vài phát chuột rút.
there was some cramping.
không, chuột rút chút thôi.
no, a little cramp. get in front.
Để nó xuống ... chuột rút!
put it down! put it...
chuột cleos.
cleos toy mouse.
chứng chuột rút co cứng cơ
마지막 업데이트: 2015-01-23 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Translated.com
anh chỉ bị chuột rút lưng một chút.
yeah, i just got a bit of a back cramp, that's all.
hết. cẩn thận đừng để bị chuột rút.
always get the crap jobs, eh, ken.
oh, lạy chúa, chân của tôi bị chuột rút rồi
my fibromyalgia. oh, god, my leg is cramping up.
- nÓi " chuột." - chuột.
- say "rat." - rat.