전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chuyển khoản
by bank transfer
마지막 업데이트: 2019-07-09
사용 빈도: 1
품질:
chuyển khoản.
bank transfer
마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:
- chuyển khoản.
by whom?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một số chuyển khoản.
some money transfers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sổ đăng kí chuyển khoản
journal voucher register book
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
báo cáo chuyển khoản đây.
all right, there are the transaction records.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thanh toÁn & chuyỂn khoẢn
payment & remittance
마지막 업데이트: 2019-04-25
사용 빈도: 2
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chứng từ chuyển khoản số 7 phần 1
journal voucher no. 7 part 1
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
thanh toán bằng chuyển khoản.
payment shall be made by bank transfer.
마지막 업데이트: 2019-05-03
사용 빈도: 2
품질:
anh đã được chuyển khoản rồi!
you've already been wired the money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn chuyển khoản cho mình được k
but if you do with me vidou call kiss
마지막 업데이트: 2021-10-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng là các vụ chuyển khoản.
those are money transfers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuyỂn khoẢn, chuyỂn tiỀn thƯ, ĐiỆn
transfer of money
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bạn vui lòng ghi nội dung chuyển khoản là
please write the content of the transfer as
마지막 업데이트: 2021-04-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng không chỉ không chuyển khoản.
not only did they not make the transfer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngân phiến hay chuyển khoản tôi đều làm được
a cheque or a transfer is fine too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cha nhờ anh chuyển khoản, ổng còn từ chối mà.
he just had me pay him. dr goebel refused even that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đơn hàng đã giao rồi. chị chuyển khoản giúp em nhé
마지막 업데이트: 2020-11-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phiẾu thÔng bÁo thÔng tin ngÂn hÀng chuyỂn khoẢn
medical examination slip
마지막 업데이트: 2023-06-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1 nợ, 2 có
1 dr., 2 cr.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인: