전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đường
sugar
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 8
품질:
đường.
carly and the chocolate factory, sugar.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đường?
- cream?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đường.
- way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nền đường
internal roads
마지막 업데이트: 2021-03-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đường này!
soldier 3:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đường tắt!
- a shortcut.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...tiễn bổn cung lên đường
to send me to my grave.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cung ngắn (của đường tròn)
short are of cirele
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
hoang đường.
don't be silly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thiên đường?
paradise?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tránh đường!
- out of my way!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa cung cấp đường dẫn gốc của tập ảnh
no album ids passed
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có lẽ bọn họ đã bớt qua lại cung đường này rồi.
could take the goat track down. smudge's been laying trip flares down there, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đường hành hải theo cung vòng lớn.
gross terms
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
vào cung đường thẳng là dandy andy và aunt pavla...
into the stretch it's dandy andy and aunt pavla...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đường cung lao động cong về phía sau
backward bending supply curve of labour
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
còn mê cung, dù ta đi hướng vào vẫn tìm ra được đúng đường.
a labyrinth, no matter which way you step, you're always going in the right direction.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- phá sập các đường dẫn tới các cung điện
- collapse the passages to the chamber.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có thể có đường ngầm như mê cung trên đảo.
there's probably a maze of tunnels on this goddamn island.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: