검색어: curley (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

curley

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi tìm curley.

영어

i'm looking for curley.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- thôi đi, curley!

영어

- (man) come on, curley!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cậu chưa biết curley.

영어

you don't know that curley.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dừng tay đi, curley.

영어

(man) cut it out, curley.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

curley đang muốn đánh nhau.

영어

curley's lookin' for a fight.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

curley sẽ treo cổ nó ngay.

영어

curley's gonna wanna get him lynched.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thế rồi, um... tôi lấy curley.

영어

so, um... i married curley.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng curley đang muốn bắn nó.

영어

but curley's gonna wanna shoot him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- anh không sở hữu tôi, curley.

영어

- you don't own me, curley.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

curley rất thích mấy gã nhỏ con.

영어

curley's like a lot of little guys.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nói nghe đi, tay của curley bị gì?

영어

say, what happened to curley's hand?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu ta giữ curley lại được, thì có thể.

영어

if we could keep curley in, we might.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có thấy curley trong thị trấn không?

영어

did you see curley in town?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tên curley này có thể làm lennie bị thương.

영어

this curley's gonna get hurt if he messes around with lennie.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- có vợ vủa curley trong kho thóc không?

영어

- was curley's wife in the barn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

curley nói hắn giữ bàn tay đó mềm mại cho vợ hắn.

영어

curley says he's keeping that hand soft for his wife.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

slim, liệu ông già curley có đuổi chúng tôi không.

영어

(curley groans) slim, is curley's old man gonna can us now?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu anh muốn tới chỗ lão curley, thì đừng phí công vô ích.

영어

if you're heading up to old curley's, i can save you the journey.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

curley nổi khùng với tôi sau bữa ăn tối, và đã đập bể hết tất cả.

영어

curley got mad at me after supper, broke all my records.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tối qua tôi nổi khùng với curley, tôi đá hắn nhưng trật... đá nhằm cái ghế.

영어

i got mad at curley last night, kicked at him and missed - kicked a chair instead.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,752,741 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인