검색어: dùng để thay thế (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

dùng để thay thế

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

dùng bảng thay thế

영어

use replacement table

마지막 업데이트: 2013-05-30
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thay thế

영어

replace

마지막 업데이트: 2016-12-26
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- Để thay thế damon?

영어

- to replace damon?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thay thế bằng

영어

replace with

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 9
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

khác, thay thế

영어

other, surrogate

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thay thế ~bằng

영어

re~place with

마지막 업데이트: 2016-12-26
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chém giết để thay đổi thế giới...

영어

killing to change the world...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Để thay đổi thế giới, không--

영어

to ch-change the world, not...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- Để thay thế johnny damon?

영어

- to replace johnny damon?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thay thế phông

영어

font replacement

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Để thay máu mình.

영어

to change his blood

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

không, ta dùng máu thay thế thôi.

영어

no, i use a blood substitute.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi không dễ để thay thế, hả?

영어

i'm not so easy to replace, huh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cô ấy sinh ra để thay đổi thế giới.

영어

she was going through the change of life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh không mua anita để thay thế em,

영어

i didn't buy anita to replace you,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- em đã viết bằng tiếng Đức để thay thế.

영어

- i wrote it in german instead.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

yannick muốn dùng sức mạnh để thay đổi điều đó.

영어

yannick's rise to power changed all that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đoạn tường thuật này dùng để làm gì thế?

영어

what are the stakes of this narrative?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trẻ con là để thay thế họ, để giúp họ kết thúc.

영어

children designed to supplant them, to help them end.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

người đang sử dụng tiếng nhạc để thay thế bữa cơm

영어

yes, as if the music would fill his belly!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,782,068,978 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인