인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
dùng để thay thế
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
dùng bảng thay thế
use replacement table
마지막 업데이트: 2013-05-30 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Translated.com
thay thế
replace
마지막 업데이트: 2016-12-26 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Translated.com
- Để thay thế damon?
- to replace damon?
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
thay thế bằng
replace with
마지막 업데이트: 2016-12-21 사용 빈도: 9 품질: 추천인: Translated.com
khác, thay thế
other, surrogate
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
thay thế ~bằng
re~place with
chém giết để thay đổi thế giới...
killing to change the world...
Để thay đổi thế giới, không--
to ch-change the world, not...
- Để thay thế johnny damon?
- to replace johnny damon?
thay thế phông
font replacement
마지막 업데이트: 2016-12-21 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
Để thay máu mình.
to change his blood
không, ta dùng máu thay thế thôi.
no, i use a blood substitute.
tôi không dễ để thay thế, hả?
i'm not so easy to replace, huh?
cô ấy sinh ra để thay đổi thế giới.
she was going through the change of life.
anh không mua anita để thay thế em,
i didn't buy anita to replace you,
- em đã viết bằng tiếng Đức để thay thế.
- i wrote it in german instead.
yannick muốn dùng sức mạnh để thay đổi điều đó.
yannick's rise to power changed all that.
Đoạn tường thuật này dùng để làm gì thế?
what are the stakes of this narrative?
trẻ con là để thay thế họ, để giúp họ kết thúc.
children designed to supplant them, to help them end.
người đang sử dụng tiếng nhạc để thay thế bữa cơm
yes, as if the music would fill his belly!