검색어: dep xinh lung linh (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

dep xinh lung linh

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

lung linh quá.

영어

you're shimmering.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một thành phố lung linh.

영어

a dream.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"những giọt nước lung linh.

영어

"beautiful dripping fragments.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

♪ lấp lánh đám đông và lung linh mây ♪

영어

♪ glittering crowds and shimmering clouds ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

2 người có sao lung linh trong mắt đấy nhé.

영어

y'all both just had stars in your eyes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

♪ để nó mãi lung linh khi người quay trở lại ♪

영어

♪ so it shines when you finally come home ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài có thấy những tấm đồng lung linh dưới ánh trăng?

영어

do you see those shimmering plates of reflected moonlight?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ánh sáng... lung linh trên cao... bóng đêm không thể vây tới.

영어

there is light and beauty up there that no shadow can touch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tao muốn thấy ánh sáng lung linh của ngọn lửa thiêu xác ngươi.

영어

what i want is to watch the flames flicker on your smoldering corpse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"một ngôi sao lung linh, rạng rỡ trên bầu trời điện ảnh."

영어

'a shimmering, glowing star... in the cinema firmament.'

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

thành phố đó một thời là ảo vọng lung linh của tôi giờ khiến tôi phát bệnh.

영어

that city... my once golden shimmering mirage... now made me sick.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

♪ Ánh sáng nhấp nháy, ánh sáng lung linh, lấp lánh, lấp lánh, lấp lánh.

영어

the flashing lights, the sparkling lights, they twinkle, twinkle, twinkle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ khi cô nhảy múa trên từng bước tới đó như 1 nữ thần lung linh đang dạo chơi trong gió.

영어

only if you bring the dance in your step like a shimmering nymph traveling the back of the wind.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"Đó đây, ánh sáng phản chiếu của những ngọn đèn và các vì sao... nhảy múa lung linh trên bờ sông."

영어

'here and there the reflection of the stars and the lights, on the bank quivered and trembled.'

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chương trình này vẽ các hình giống sao, lung linh, nhấp nháy, quay và lộn. có chế độ hiển thị dùng các hình này để tạo ra nền màu, rồi quay vòng. chuyển động khá hữu cơ. viết bởi jamie zawinski.

영어

this generates a sequence of undulating, throbbing, star-like patterns which pulsate, rotate, and turn inside out. another display mode uses these shapes to lay down a field of colors, which are then cycled. the motion is very organic. written by jamie zawinski; 1997.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,249,764 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인