전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
em đã quen chưa?
done? come on, child.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã từng có chưa?
what'd you ever have?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mẹ em đã đi chưa?
-has your mother left?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Ừm, em đã giết chưa?
have you? no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã bao giờ nghĩ chưa?
have you ever thought of that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em đã gặp chúng chưa?
- i didn't meet them?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-em đã xem...của con chưa?
- did you see his dickey?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã bao giờ giết ai chưa?
have you ever killed someone?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã mở mắt anh chưa, kit?
have i opened your eyes, kit?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em đã báo cho cảnh sát chưa?
- did you call the police?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em cô từng phục vụ quân ngũ chưa?
has your sister served in the military? no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã tìm hiểu lí do chưa? rồi.
- did you find out what happened?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em đã bao giờ có bạn trai chưa?
- did you ever even have a boyfriend?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em đã biết tọa độ chưa? 26, gg.
- did you get the coordinates?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
da không biết thở, em đã nghe chưa?
skin doesn't breathe. you ever heard that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em đã dùng máy ảnh anh mua cho chưa?
- do you ever use the camera i got you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em đã chào mọi người chưa, charlotte?
- did you say hello, charlotte?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đã hiểu chưa, ishaan nandkishore awasthi?
have you got it, mr. lshaan nandkishore awasthi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thấy chưa? em đã viết rồi.
i've done it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi nhập ngũ chưa được một năm thì cái trạm tam giác kinh khủng đó đến.
i'd been in the army less than a year when that unholy tet arrived.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: