검색어: gốc cây (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

gốc cây

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

gốc

영어

original

마지막 업데이트: 2016-12-26
사용 빈도: 8
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cây.

영어

trees.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

~gốc

영어

origi~nal

마지막 업데이트: 2013-05-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- cây ...

영어

- the...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mình đâm vào gốc cây.

영어

i hit a tree.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

coi cái gốc cây nè!

영어

look at that stump!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

từ gốc cây tới cái cây!

영어

from the stump to the tree!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- cẩn thận, có cái gốc cây

영어

watch out, there's a stump!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

dưới gốc cây sồi bên cây cầu,

영어

under the oak tree by the bridge,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi thì thấy tiếc cho mấy gốc cây.

영어

l, myself, am rooting for the shrubbery.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

katniss, mau tránh ra khỏi gốc cây

영어

katniss, get away from that tree!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

lúc nãy ông làm gì trên mấy gốc cây?

영어

what were you doing on those stumps?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mcqueen và sally đỗ xe dưới gốc cây

영어

- [lightning chuckles] mcqueen and sally parked beneath the tree,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có nguồn gốc từ cây mao địa hoàng.

영어

derived from the foxglove plant.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ngay cả khi bị cột vào một gốc cây như vầy.

영어

even if it is tied to a tree.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

em không muốn làm chuyện đó dưới gốc cây đâu

영어

i'm not having sex against a tree.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cậu là con gấu bị đánh dưới gốc cây của bầy sóc.

영어

you're that bear that got his butt thumped by a squirrel.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

"rồi bạn xuống đi dạo dưới gốc cây bồ đề."

영어

"and you go under the green linden, for a walk."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

em nghĩ em có thể cảm thấy cái gốc cây mà anh đang nói.

영어

i think i can feel that root you were talking about.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có vẻ như một thứ to lớn đã đánh bật những gốc cây này.

영어

- look, something big uprooted these trees. - that was our thinking.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,729,810,929 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인