검색어: gió lớn đã làm đổ cây xuống đường (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

gió lớn đã làm đổ cây xuống đường

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

người dân đã đổ xuống đường gây huyên náo...

영어

rioters have filled in the streets it's the fourth wave of riots...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vâng, nó đã đổ xuống.

영어

yes, it does go down.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- có cái gì đó lớn vừa nhảy xuống đường!

영어

something big just went off down here!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rơi đổ xuống.

영어

fall

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

mưa lớn đổ xuống vào một ngày nắng.

영어

heavy rain pours down on a sunny day.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Đổ xuống đây.

영어

- pour it down here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những cơn mưa lớn đổ xuống mặt đường và tuôn ào ào xuống các cống rãnh.

영어

heavy rains are pouring down onto the street, rushing noisily down the sewers and drains.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bỏ cây súng xuống!

영어

put the gun down!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cây đổ chặn đường rồi.

영어

tree blocking the road.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Để cái cây xuống!

영어

-put the bat down!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"lớn": ngồi xuống đã.

영어

- sit your ass down.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chị có làm đổ trên đường xuống đây không?

영어

did you lose any on the way down here?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó đã chạy xuống đầm lầy, nhanh như gió.

영어

your horse went to the mares, fast as the wind.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thân cây đường kính khoảng 1.3m, dài khoảng 7 m.

영어

the trunk is 1.3m in diameter and 7m long.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các vì sao trên trời sa xuống đất, như những trái xanh của một cây vả bị cơn gió lớn lung lay rụng xuống.

영어

and the stars of heaven fell unto the earth, even as a fig tree casteth her untimely figs, when she is shaken of a mighty wind.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các cây weirwood ở đó đã bị chặt đổ từ lâu rồi.

영어

the weirwoods there were all cut down a long time ago.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cây đổ!

영어

timber!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

cây to không sợ gió

영어

a clear conscience fears no false accusation

마지막 업데이트: 2013-09-25
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cây ngã khi gió quá mạnh.

영어

trees fall when the wind is too strong.

마지막 업데이트: 2012-03-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

làm khá l? m, franky.

영어

you're a good boy, franky.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,779,356,328 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인