전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
giải tỏa
clearance
마지막 업데이트: 2014-10-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tỏa tình
radiant love
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tỏa ra!
let's spread out!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(tỏa sáng)
lumos.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giải tỏa tuyến
wayleave
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
giải tỏa đầu óc.
frees the mind.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giải tỏa "nỗi buồn".
taking a piss.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chú phải giải tỏa chút.
sorry about that. needed to let off a little steam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
que tỏa lạnh
cryoprobe
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biển tỏa khói.
tyrion: the smoking sea.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy hãy giải tỏa họ đi.
then unpopulate them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình phải giải tỏa cơn giận này
i need to release the beast.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn giải tỏa mọi hiểu lầm.
i want to set the record straight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giờ thì còn các chủ đất chưa giải tỏa...
now, the landowners at the site...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tỏa sáng
they were sparkling.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ đang giải tỏa hết khách sạn của tôi.
they're emptying my whole hotel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh muốn tài sản được giải tỏa phải không?
you want your assets made available to you, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ cần một bàn thắng để giải tỏa tâm lý.
the octopus is asking for the password
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm thợ cũng là 1 cách để giải tỏa cơn giận đấy
well, what makes him so angry toward the human race?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-xin giải tỏa đường băng nào có thể đáp được.
- request clearance to land. - that's holly's plane.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: