검색어: hình như là mạng yếu (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

hình như là mạng yếu

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hình như là.

영어

i don't know.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hình như

영어

looks like

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

hình như...

영어

it doesn't seem to...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hình như vậy

영어

apparently.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

hình như 7.

영어

seven, maybe?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- hình như thế

영어

- or so it seems.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- hình như 4.

영어

- like, four.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

? - hình như vậy

영어

- is that clumsy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hình như không.

영어

of course not.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chưa, hình như chưa.

영어

no. not as yet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

như một cuộc cách mạng.

영어

like a revolution.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi thấy hình như tôi vừa cứu mạng cậu, dom.

영어

i think i might have just saved your ass there, dom.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hình mạng lưới phân tử

영어

network of molecular mechanisms

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

họ như cái mạng nhện vậy.

영어

they're like a web, these people.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nghe như tên trên mạng nhỉ?

영어

doesn't it?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

như thể anh liều mạng ngoài đó.

영어

it's like you're out on this limb.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hình như khách hàng đã thuê một điệp viên để lấy mạng cô ấy.

영어

it seems our client's employed a competing operative to take her life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hình như khắp thế giới ở đâu cũng có cách mạng, như vụ mùa vậy.

영어

seems revolutions are all over the world, like the crops.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu tôi hiểu không lầm, hình như chúng ta đã làm được cuộc cách mạng.

영어

well, it looks to me as if we've got ourselves into a revolution.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đối với cách mạng, chúng là một ngọn lửa yếu ớt.

영어

the thing with revolutions, they're a tender flame.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,614,475 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인