전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
..khó ưa mất nết!
bitch a lamey motherfuckers!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái thằng mất nết này.
you old, salty dog.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chị ấy cũng mất nết quá!
she was a tramp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một đứa mất nết là mất nết.
a hussy is a hussy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hai bố con đều mất nết như nhau!
neither of you has any scruples!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cuộc đời nó, chỉ là đồ đàn bà mất nết
she was the town tart, in her day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái chỗ spa mất nết, anh ở đó mà phải hem ?
you been there?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đôi trai gái mất nết này có gì mà hấp dẫn vậy?
why is there something so attractive about a bad boy and girl?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"anh quá khứ" không hề mất nết đến thế ha?
"past me" wasn't a total jackass, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cút ra ngoài kia, đồ mất nết, tao tát cho bây giờ!
get out of here, you nosy little pervert... or i'm going to slap you silly!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
À, phải nói thật với bà, cậu ấy đang làm hư thân tôi đó.
well, to tell you the truth, he's been spoiling me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tụi anh đang nghía marshall ria mép trời, em tưởng anh là thằng mất nết chứ
we were checking out moustache marshall. ah. ah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đã cố để cửa mở. nhưng thằng cu mất nết nhà em nó không nghe.
i tried leaving the door open, but your devil child wouldn't listen to me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nếu anh yêu cầu tôi, tôi sẽ quật cho lũ nhóc mất nết một trận trước khi chúng gây họa.
it's the system, but... if you ask me, i'd slap those tough kids down before they start any trouble.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: