검색어: hạt nêm (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hạt nêm

영어

wedge seeds

마지막 업데이트: 2021-05-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hạt

영어

seed

마지막 업데이트: 2015-06-14
사용 빈도: 35
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hình nêm

영어

wedge

마지막 업데이트: 2016-10-19
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cái nêm.

영어

- wedge.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chữ hình nêm

영어

cuneiform

마지막 업데이트: 2014-03-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chữ hình nêm.

영어

it's cuneiform.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

(có) dạng nêm

영어

cuneate

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giập hạt nổ của nó, iui iại, và nêm đi!

영어

-how? fuse-arming wire, set back, heave it!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hình cái nêm, hình cái chèn

영어

sphenoid

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi nêm đi, nó sẽ dính.

영어

that way, when you throw it, it should stick.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con số và chấm câu hình nêm

영어

cuneiform numbers and punctuation

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cháu phải có đủ số cái nêm này...

영어

the idea is to get enough of these little... - wedges. - pie!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nêm=hình ảnh bảo vệ màn hìnhname

영어

media screen saver

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chỉ cần nêm vào một chút yêu thương.

영어

just a little bit of love.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

2.khoai tây nêm tẩm với bột cajun

영어

2.potato wedges coated in cajun powder

마지막 업데이트: 2019-08-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khỏi nêm gia vị đi, ta đâu có cả đêm!

영어

we ain't got all night.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bây giờ đến phần này thì hơi khó là nêm nếm.

영어

ok now comes the hard part... cooking.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi cháu có đủ số nêm trong vòng tròn thì sẽ thắng.

영어

you get enough of them to fill up your circle and you win, ok?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh biết không, bây giờ em đã biết nêm nếm rồi đấy.

영어

and you know what? i could actually taste the food.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,517,993 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인