인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
hậu vị
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
hậu mãi
customer service
마지막 업데이트: 2015-06-09 사용 빈도: 10 품질: 추천인: Wikipedia
chặn hậu.
tight end.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
~hậu tố
su~ffix
마지막 업데이트: 2017-01-24 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
- hậu môn.
- asshole.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
- hoàn hậu?
- the queen?
hậu truyện
sequel
마지막 업데이트: 2015-02-06 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
hoàng hậu.
reporting to your majesty...
thiên hậu!
your majesty... your majesty.
hoàng hậu, hoàng hậu ...
sweetie? darling? she's...
- anh chơi vị trí hậu vệ.
- i was a point guard.
cậu có được vị trí hậu vệ.
you were all-state quarterback.
cái chết của hoàng hậu chabi đã nâng cao vị thế của chúng ta.
the death of empress chabi puts us in a position of power.
chàng có tin người hy lạp là hậu duệ của các vị thần không?
do you believe the greeks are descended from the gods?
có vị như cái hậu môn con cẩu ấy.
it tastes like a dog's funky-ass butthole.
quí vị sẽ thấy chiếc xe tại hậu cảnh.
you may be able to see it here, being removed in the background.
tôi muốn các vị hậu thuẫn robin arryn,
i'd have you back robin arryn,
khi tywin chết, các vị sẽ hậu thuẫn ai?
when tywin's gone, who do you back?
tất cả "ngư hậu" ( vị quan canh gác hang núi) đều phải lao động bảo vệ Điền đô đầu
i sent for you, because i want you to escort commander tian xing to the border.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ba vị có thể tha cho kẻ hậu bối này không? Được.
could you let me the junior off the hook?
tôi hứa hẹn với quý vị một "Đêm trong hậu cung."
i promised you a "night in the harem"