인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nhiều nơi khác nhau
different places.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã đến nhiều nơi khác trên thế giới.
i've seen much of the rest of the world.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- họ đến từ...
- they're from...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ đến từ đâu vậy?
where are they all coming from?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ba người, trang bị vũ khí hạng nặng... cá là họ đến từ nhiều nơi.
three men, heavily armed -- bet there's more where they came from.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ đến từ san francisco.
considering they're from san francisco.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đó là 2 nơi khác nhau
you know that they're not the same place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tao với mày, ta đến từ hai thế giới khác nhau.
see, you and me, we're from different worlds.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lex đến từ nhiều trường học có tính côn đồ.
lex comes from more of the rube goldberg school of villainy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ hoàn toàn có lí lịch khác nhau, đến từ mọi nơi.
they're all from totally different backgrounds, different places.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ đến từ hướng của đám cháy.
they're coming from the direction of the barn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi thực sự quan tâm đến hành trình đến những nơi khác nhau
are you interested in travel
마지막 업데이트: 2021-09-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhiều võ đài tự do mọc lên và tổ chức những trận đấu của võ sĩ đến từ nhiều bộ môn khác nhau.
many free rings have appeared to hold matches of fighters from different kinds of martial arts.
마지막 업데이트: 2019-07-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng được lấy từ nhiều nguồn khác nhau và được viết bằng nhiều văn phong khác nhau.
they are taken from different sources and are written in different styles.
마지막 업데이트: 2011-08-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ban giám khảo là những người phụ nữ đến từ các thị trấn khác nhau.
all the judges are women representing each town.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
số tiền đó thanh toán cho hơn 1000 nơi khác nhau
the funds went out to over 1,000 unique payees.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-họ nói rằng họ đến từ ngoài khu bảo tồn.
they say they're from off the reserve.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, họ không phải, họ đến từ trung quốc
no you are not. you are early
마지막 업데이트: 2021-10-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ có thể phải tách ra và tìm kiếm ở những nơi khác nhau trong khu rừng phía nam.
they might need to split up and search different parts of the forest to the south.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hàngngànngườitềtựuở đây hôm nay, họ đến từ khắp nơi trên thế giới để chứng kiến lịch sử, cùng với họ là những đội đưa tin từ 50 quốc gia khác nhau.
thousands of people will be gathered here today. they've come from all over the world... to witness history, along with news crews... from at least 50 different countries.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: