인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn đang ở nhà một mình hay với ai?
are you home alone or with somebody?
마지막 업데이트: 2017-04-17
사용 빈도: 1
품질:
bạn sống ở hanoi một mình hay với bạn
do you live in hanoi alone or with friends?
마지막 업데이트: 2021-09-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông có biết ảnh sống một mình hay với ai không?
[ french ]
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sống một mình.
being alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn sống ở mỹ cùng với ai?
where do you live in america?
마지막 업데이트: 2018-06-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
không được ra một mình hay đi cùng với ai khác.
not by yourself, not with anyone else.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chỉ sống một mình với cha tôi.
it's just me and my father.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn sống một mình.
he lives alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô sống một mình?
you live by yourself?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta sống một mình.
he is alone.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...để khỏi sống một mình.
...so as not to live alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- phải, tôi sống một mình.
- yes, i live here alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh luôn sống một mình sao?
have you always lived alone?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ta đã từng sống một mình.
she is used to living alone.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh sống một mình ở đây à?
you live here alone?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
thích hợp cho việc sống một mình
near where i work
마지막 업데이트: 2022-06-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em thích tiếp tục sống một mình.
i prefer to go on alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh sống một mình trong đó à?
are you alone in there?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ta đã ly dị và sống một mình.
she's divorced and living alone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cha không thể tin là con sống một mình.
i can't imagine you alone, all this time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: