전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
huy chương “sao bạc”
ss silver star medal
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
huy chương của tôi
my medallion!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
huy chương anh dũng.
and a purple heart.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
huy chương cũ rích?
an old medal?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
huy chương, ruy-băng.
medals, ribbons.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ê, anh đã được huy chương sao bạc.
hey, you got the silver star. you're the real hero, not leary.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ tặng huy chương nè!
they gave us badges!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
huy chương sao bạc (anh dũng bội tinh).
silver star.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trận tranh huy chương Đồng
men's bronze medal match 29
마지막 업데이트: 2023-04-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em xứng đáng được huy chương.
i deserve a medal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chị đi tìm huy chương đây.
i'm gonna go look for my medal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đáng được thưởng huy chương
you deserve a medal for your work
마지막 업데이트: 2010-11-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
huy chương bowling của tôi đấy.
my bowling trophies.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- họ sẽ tặng huy chương cho em.
- they'll give me a medal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chẳng có huy chương hay gì đâu.
there is no medal or anything.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...ông đã đạt được 14 huy chương vàng.
...at which he won fourteen gold medals.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái huy chương của chị đâu, jared?
where is my fencing medal, jared?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
miranda xứng đáng với huy chương vàng đó.
the one who beat her od'd on steroids. miranda deserved that gold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nó chỉ là cái huy chương bóng đá thôi.
- it's literally a medal for soccer
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn ít nhất cũng có 10 cái huy chương.
i think you can get at least ten gold medals.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: