인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi thích khám phá những vùng đất mới
i like to explore new lands
마지막 업데이트: 2022-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích những cảnh khám phá những vùng đất mới
i like to explore new lands
마지막 업데이트: 2022-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghĩ về những vùng đất xinh đẹp mà bác đang cố bảo vệ.
consider the beautiful land you so vigorously defend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hỡi vùng đất xiết bao xinh đẹp
♪a land of beauty ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đến những vùng đất kì bí xa xôi.
travel to exotic, distant lands.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đã đến lúc khám phá những vũ trụ mới
time to explore others.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
luôn tìm kiếm những vùng đất để sinh sống.
hungry for land.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bill đang khám phá những thông điệp cao siêu,
bill's looking into subliminal messaging.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh vẫn mơ về những vùng đất man di sao?
you still dreaming of barbarian lands?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mày có đứa con xinh đẹp đó.
you got a good-looking girl.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cùng nhau, họ đi thám hiểm những vùng đất xa xôi.
together they explored distant lands.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi muốn khám phá những hòn đảo chưa được biết đến.
i like discovering unknown islands.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
... sau đó ta sẽ vượt biển tới những vùng đất lớn hơn.
and in time, we will test this viking myth of a greater land across the sea.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...những kỳ nghỉ ở những vùng đất khác thật tuyệt vời...
watch out, watch out, watch out! d... it's perfect for a flying honeymoon, they say... d
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sẽ có những vùng đất khô cằn, những giếng nước khô khi chúng ta tới đó.
there will be dry country, dry wells when we get to them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và ta sẽ chinh phạt những vùng đất này một lần và mãi mãi.
and i will conquer these lands once and for all.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...chúng tôi luôn nỗ lực khám phá những phương pháp mới hấp dẫn...
...we endeavour to explore exciting new methods...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khám phá những điều có thể là những bước tiến về khoa học tự nhiên.
i could walk briskly, pausing only for important measurements.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em biết anh đang ốm. anh đang từ bỏ cơ hội khám phá những cỗ máy mới.
you're passing up the chance to explore a new gadget.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng giờ ta đã nhận ra,trẻ con cần khám phá những thứ khác cho bản thân.
but i realize now, children need to discover things for themselves.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: