전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
không đi đâu
i don't.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không đi đâu.
don't you move.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em không chơi đâu.
i'm not doing this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh không đi đâu.
- i'm not going.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con không chơi được đâu.
i can't play it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không. không đi đâu.
i'm a lover, not a fighter.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con không chơi nữa đâu.
- no more cards for me, pal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn không đi đâu chơi hả
i am sleeping
마지막 업데이트: 2020-12-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lễ không đi đâu chơi à người đẹp?
tell me what you want.
마지막 업데이트: 2018-12-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không phải nói chơi đâu, edie.
this is no laughing matter, edie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ không phải lúc chơi đâu.
i'm tired of your games.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn không nói chơi đâu, thưa bà.
i think he means it, ma'am.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng không khó chơi lắm đâu.
- they're not so tough!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nào, không có thời gian chơi đâu.
- go on, we ain't got time for games.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không chơi d nhiều thế đâu.
i didn't... play that much d.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tin tôi đi, không phải trò chơi đâu.
believe me, it's not a game.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mày không biết mày đang chơi ai đâu.
- you don't know who you fucking with.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơi thế không đẹp đâu.
that's not nice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không được, tôi không chơi đâu, jack.
no, i'm not gonna do it, jack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khu này không phải là nơi an toàn để đi chơi lúc này đâu.
this neighborhood isn't exactly a safe place to be hanging out right now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: