검색어: không có vần đền gì cả (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

không có vần đền gì cả

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

không có gì cả

영어

nothing

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 8
품질:

베트남어

không có gì cả .

영어

-you're leaving, right?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- không có gì cả

영어

- nothing here, either.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- không có gì cả .

영어

- i'm new at this. - the ring's on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh không có gì cả

영어

you got nothing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chú không có gì cả.

영어

you don't have anything.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có gì cả, mình...

영어

nothing. i...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- vẫn không có gì cả.

영어

-still nothing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng không có gì cả

영어

it's not there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có chuyện gì cả.

영어

it doesn't matter.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có gì cả, tully.

영어

nothing personal, tully.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- riley, không có gì cả.

영어

- riley, there's nothing more.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có vần đề gì, thưa sếp.

영어

no trouble, sir.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chả có vần điệu gì cả.

영어

that doesn't even rhyme.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nghe chả vần gì cả.

영어

not sure about the scansion. what--? what, are you leaving?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có vần đề gì à?

영어

um... ls there a problem?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không kiểm tra lí lịch, không có vần đề.

영어

no background checks, no problems.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- có vần?

영어

- in rhyme?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái này chẳng có vần điệu gì.

영어

well, this one doesn't even have a rhyme.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- có vần điệu.

영어

in rhyme.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,915,431 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인