전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
không khác gì !
no. nothing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- không khác gì.
- it makes no difference.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không khác gì cả.
no difference at all.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh cũng không khác gì.
you' re no different.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cũng không khác biệt gì.
it makes no difference.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vẫn thế? không khác gì?
same thing, no difference?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không khác đâu.
not really.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chắc cũng không khác gì mấy.
can't be much different.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta cũng không khác gì.
we're no different.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khác gì?
and what for?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chuyện này không khác gì cả.
this is no different.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy cũng không khác gì anh cả.
he wasn't that unlike you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nơi đó không khác gì địa ngục đâu!
i think the the very gates of hell!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vậy con không khác gì chúng cả.
- that makes you like them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh không khác gì chính anh xưa giờ.
you are the same man you've always been.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô cũng không khác gì care phải không?
you're not different than care of you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trông không khác gì 1 con điếm cả.
like a whore!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
và việc đó không khác gì giết chết cô cả.
which is the same as killing you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không khác gì nhau, nó đều là một thứ cả.
makes no difference, it's all the same.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có khác gì đâu.
nothing's changed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: