검색어: không những vậy (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

không những vậy

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

không những thế,

영어

not only that

마지막 업데이트: 2020-11-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không những thế mà còn

영어

not only that but also

마지막 업데이트: 2023-09-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, những kẻ nhảy tàu.

영어

no, jumpers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không những hỗ trợ cho baby

영어

we won't only be raising your kid

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không những tớ muốn tham gia\

영어

not only do i want to take part

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không! những anh hùng trở lại!

영어

what are you doing in my house?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phải không, những người anh em?

영어

am i right, my brothers? woo-woo!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, những gì cậu cần là nổi dậy

영어

no. what you need is a surge.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không những vậy, tất cả chúng ta sẽ bị bắt đấy.

영어

not only that, we'll all be arrested.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- không những khó chịu, mà con ngu ngốc.

영어

that's not only offensive, but it's fucking stupid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô biết không, những cái bồn này rất đẹp.

영어

you know, these sinks are really beautiful.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, những gì anh làm với cô gái ấy?

영어

no, what- - what are you doing with the girl?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cô không những không biết xấu hổ, mà...

영어

- you're not only shameless, you're...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ấy viết không những đúng mà còn ngắn gọn nữa

영어

he writes not only correctly but also nearly

마지막 업데이트: 2014-10-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- không, những người theo chủ nghĩa khỏa thân.

영어

- what? the crowds?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, những người đó có bằng khoán hợp pháp.

영어

no, i think those people have legal claims.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh không những không phải vậy, mà còn giúp anh em tìm được việc nữa.

영어

yet you are just the opposite. you even found jobs for your friends.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ta không những không bị đuổi mà còn được lên chức

영어

he's not fired but just got promotion

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không những bạn nam học giỏi mà bạn ấy còn hát rất hay.

영어

not only

마지막 업데이트: 2021-01-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con tim ta không những giá lạnh... mà còn bị tổn thương.

영어

my heart is not cold. it's broken.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,385,623 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인