전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
khi tôi còn trẻ
jamieo'neal singing: when i was young
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khi tôi còn trẻ...
when i was a young woman i knew that no one could truly ever understand me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khi tôi còn trẻ, tôi...
when i was young, i ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi còn trẻ.
i was young.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi vẫn còn trẻ
i don't have a sexual need
마지막 업데이트: 2022-03-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi tôi còn nhỏ,
when i was young,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi tôi còn là 1 đứa trẻ
i was just a kid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và khi đó tôi còn trẻ, tôi...
and i was young, you know.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi còn khá trẻ đó
there is no such thing
마지막 업데이트: 2022-01-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi tôi còn ở đó,
when i was there,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- còn tôi vẫn còn trẻ.
- i am still young, young!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi đó tôi còn trẻ người non dạ.
i was a little wet behind the ears back then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi tôi còn học năm nhất
마지막 업데이트: 2023-05-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kể từ khi tôi còn nhỏ.
since i was little.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- khi tôi còn là một đứa trẻ, bố tôi...
- when i was a boy...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh còn trẻ.
you're young.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn trẻ, phải.
young, yes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bà ấy mất khi tôi còn bé.
she died when i was little.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hồi tôi còn trẻ. - vậy hả?
oh, yeah?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có nhiều điều đã xảy ra khi tôi còn trẻ.
a lot happened when i was young.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: