검색어: khu ổ chuột (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

khu ổ chuột

영어

slum

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trùm khu ổ chuột?

영어

the slumlord?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

họ sống ở khu ổ chuột

영어

it's 40 kilometers to miluri.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

triệu phú khu ổ chuột.

영어

slumdog millionaire.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- ai biết khu ổ chuột đấy ?

영어

-fuck! who did you kill, man? -let's get out of here!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cả khu ổ chuột trong đó.

영어

it's a rat's nest in there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- khu ổ chuột ở đâu ấy nhỉ?

영어

where's downtown at?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nó được sinh ra ở khu ổ chuột.

영어

he was born in a slum.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tại sao cậu muốn đến khu ổ chuột ?

영어

-this is dudu, she's roberta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một cái ổ chuột rộng.

영어

yeah, a gigantic piece of crap.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ờ, văn hóa ổ chuột.

영어

oh, cultural slums.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cô ta được tìm thấy ở khu ổ chuột

영어

she was found in the favela.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cô ta lớn lên ngay tại khu ổ chuột.

영어

she grew up just down the road in flea bottom.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Ý anh là lũ trẻ ở khu ổ chuột?

영어

you mean the children from the favela?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giờ reyes đã sở hữu khu ổ chuột này.

영어

reyes owns this favela now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mày nghĩ là sẽ vào khu ổ chuột với tao ?

영어

-hey, bocão!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hầu hết gia đình tao đều sống ở khu ổ chuột

영어

but... such is the will of god. god has nothin' to do with this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi không sống trong khu ổ chuột.

영어

we don't live in a slum.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ai là chủ cái ổ chuột này?

영어

who owns this shithole?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- nghe này... tôi đã sống cả đời ở khu ổ chuột.

영어

- listen, i... i've lived in a slum all my life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,782,208,395 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인