검색어: kiểu truyền tải (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

kiểu truyền tải

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

truyền tải

영어

transmission

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 4
품질:

베트남어

vấn đề mạng truyền tải

영어

transmission network problem

마지막 업데이트: 2016-04-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

truyền tải dữ liệu tốt.

영어

data transmission looks good.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

dữ liệu truyền tải hoàn tất.

영어

data transfer complete.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

loại phiên bản và truyền tải

영어

notification (transmission) of original sent to swift (ack)

마지막 업데이트: 2024-04-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

Đã hiệu chỉnh và truyền tải.

영어

proofed and transmitting.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

cứ làm theo kiểu truyền thống đi.

영어

let's do this the old fashioned way.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

- tôi muốn nó phải truyền tải niềm tin.

영어

- i want it to be life-affirming.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

ta sẽ làm lại kiểu truyền thống thôi.

영어

we do it the old-fashioned way.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

hay các bạn thích kiểu truyền thống?

영어

you like old school pinstripin'?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

"các thông tin truyền tải qua miệng,

영어

"to that which is disclosed orally

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

đường dây truyền tải, đường dây tải điện

영어

transmission line

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

chúng tôi muốn đám cưới theo kiểu truyền thống.

영어

well, uh, we want a traditional wedding.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

một kiểu truyền thông tự tử thời gian thực ư?

영어

a suicide live broadcast? that's right.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

chúng tôi biết mình phải truyền tải thông điệp của mình.

영어

we knew we had to spread ourselves out to deliver our message.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

thích kiểu truyền thống tớ ở trên, còn cậu ở dưới.

영어

like a good old-fashioned me on top, you on bottom.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

chúng ta biết bọn máy móc dùng truyền tải sóng ngắn để liên lạc.

영어

we know the machines use shortwave transmitters to communicate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

chúng ta đang nói tới một kiểu truyền thuyết thành thị hay sao.

영어

we're talking about some kind of urban legend or something.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

một vài truyền tải vẫn đang chạy. bạn có chắc muốn đóng kget không?

영어

some transfers are still running. are you sure you want to close kget?

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

베트남어

cũng vì thế mà ông ta truyền tải lại một sự chắc chắn tương đương.

영어

because of this, he's effective in proportion to the amount of certainty he can project.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

인적 기여로
7,780,173,755 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인