검색어: là tó (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

là tó

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

pờ tó

영어

po to

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tó~m tắt:

영어

~summary:

마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tó sẽ giữ cái này.

영어

i'm keeping this one anyway.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

-chắc sợ bị tó rồi.

영어

- claustrophobic, i guess.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ảnh chiếu tó~m tắt

영어

su~mmary slide

마지막 업데이트: 2013-10-13
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

quắp nhau đi, mấy con tó!

영어

hug, motherfuckers!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- xịt hơi cay đấy, con tó!

영어

- pepper spray, bitch!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tó làm hỏng rồi, phải không?

영어

i blew it, didn't i?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

từ ngày bị "tó", cậu cứ vậy hoài.

영어

you've been using that since you got busted. -let's just chill out and do this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.

영어

thou hast enlarged my steps under me, that my feet did not slip.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúa mở rộng đường dưới bước tôi, và chơn tôi không xiêu tó.

영어

thou hast enlarged my steps under me; so that my feet did not slip.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bước tôi vững chắc trong các lối của chúa, chơn tôi không xiêu tó.

영어

hold up my goings in thy paths, that my footsteps slip not.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

họ choáng váng xiêu tó như một người say, sự khôn ngoan họ đều mất hết.

영어

they reel to and fro, and stagger like a drunken man, and are at their wits' end.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chính ngài bảo tồn mạng sống chúng ta, không cho phép chơn chúng ta xiêu tó.

영어

which holdeth our soul in life, and suffereth not our feet to be moved.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

luật pháp Ðức chúa trời người ở trong lòng người; bước người không hề xiêu tó.

영어

the law of his god is in his heart; none of his steps shall slide.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thật kinh điển này , tớ không biết cô gái đó nói gì , tó không nghe , ok ?

영어

it's classic. look, i didn't even know what she was talking about. that doesn't count!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

l

영어

l

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 55
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,747,467,318 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인