전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
làm quen với môi trường sống mới
get acquainted with the new living environment
마지막 업데이트: 2023-12-04
사용 빈도: 1
품질:
bọn trẻ làm quen với môi trường sống mới
familiarize yourself with a new living environment
마지막 업데이트: 2021-05-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
môi trường sống
habitat
마지막 업데이트: 2015-01-14
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi cần thích nghi với môi trường sống mới
get acquainted with the new living environment
마지막 업데이트: 2022-06-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thích nghi với môi trường học mới
get used to the new habitat
마지막 업데이트: 2023-12-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hòa nhập với môi trường
well completed the assigned work
마지막 업데이트: 2021-07-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngăn cách với môi trường:
environmental compartment:
마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thích nghi với môi trường
acquainted with people
마지막 업데이트: 2020-05-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô đã quen với cuộc sống mới chưa?
how are you settling into your new life?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ là cách chúng thích nghi với môi trường mới.
it's just their way of, how you say, settling into their environment.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cần phải làm quen với công nghệ mới.
you need to get used to new technologies.
마지막 업데이트: 2014-03-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trái lại, nếu môi trường sống thuận lợi,
on the other hand, if the habitat is favorable...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con người văn minh đã từ chối thích nghi với môi trường mình đang sống.
civilized man refused to adapt himself to his environment.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
h400 rất độc hại đối với sinh vật sống ở môi trường nước.
h400 very toxic to aquatic life.
마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không muốn nó quen với nếp sống nơi đây.
i don't want him to get used to the routine here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta đang sống trong một môi trường xuống cấp.
we are in a spiral of environmental decline.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thay vì giết người, ta cải tạo họ.... ...cho họ 1 cuộc sống mới, môi trường mới ?
what if instead of killing people, we could change them by providing them with new lives, environments?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phải lâu lắm tôi mới quen với điều đó.
took me a long time to come to terms with that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vừa mới quen thôi.
they hardly know each other.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: