검색어: làm quen với môi trường sống mới (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

làm quen với môi trường sống mới

영어

get acquainted with the new living environment

마지막 업데이트: 2023-12-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bọn trẻ làm quen với môi trường sống mới

영어

familiarize yourself with a new living environment

마지막 업데이트: 2021-05-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

môi trường sống

영어

habitat

마지막 업데이트: 2015-01-14
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi cần thích nghi với môi trường sống mới

영어

get acquainted with the new living environment

마지막 업데이트: 2022-06-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thích nghi với môi trường học mới

영어

get used to the new habitat

마지막 업데이트: 2023-12-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hòa nhập với môi trường

영어

well completed the assigned work

마지막 업데이트: 2021-07-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngăn cách với môi trường:

영어

environmental compartment:

마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thích nghi với môi trường

영어

acquainted with people

마지막 업데이트: 2020-05-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cô đã quen với cuộc sống mới chưa?

영어

how are you settling into your new life?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ là cách chúng thích nghi với môi trường mới.

영어

it's just their way of, how you say, settling into their environment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn cần phải làm quen với công nghệ mới.

영어

you need to get used to new technologies.

마지막 업데이트: 2014-03-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trái lại, nếu môi trường sống thuận lợi,

영어

on the other hand, if the habitat is favorable...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con người văn minh đã từ chối thích nghi với môi trường mình đang sống.

영어

civilized man refused to adapt himself to his environment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

h400 rất độc hại đối với sinh vật sống ở môi trường nước.

영어

h400 very toxic to aquatic life.

마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không muốn nó quen với nếp sống nơi đây.

영어

i don't want him to get used to the routine here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta đang sống trong một môi trường xuống cấp.

영어

we are in a spiral of environmental decline.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thay vì giết người, ta cải tạo họ.... ...cho họ 1 cuộc sống mới, môi trường mới ?

영어

what if instead of killing people, we could change them by providing them with new lives, environments?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phải lâu lắm tôi mới quen với điều đó.

영어

took me a long time to come to terms with that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vừa mới quen thôi.

영어

they hardly know each other.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

làm khá l? m, franky.

영어

you're a good boy, franky.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,792,611,174 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인