검색어: lình (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

lình

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

lình huỳnh

영어

linh huynh

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bất thình lình nó...

영어

all of a sudden it's...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- lình giữ cổng nói là

영어

- the border guards have discov...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bất thình lình xảy ra.

영어

out of the blue

마지막 업데이트: 2013-03-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn phải đi bất thình lình.

영어

he had to leave suddenly.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó xuất hiện thình lình. wow.

영어

that came out of nowhere.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ấy bất thình lình phất lên.

영어

he strikes it rich.

마지막 업데이트: 2013-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ta bất thình lình cười toe toét.

영어

he grinned, hopping up.

마지막 업데이트: 2013-10-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng rồi nó chết... bất thình lình.

영어

but then he died... suddenly.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng bất thình lình cô ta nín khóc.

영어

but suddenly she ceased sobbing.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bất thình lình trích một nhát vào mắt hắn.

영어

and you just rip out one of his eyes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tốt, lạ lắm, nó thình lình tự tan biến.

영어

well, hell, son. you'd better get a line down to us.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bất thình lình hắn xuất hiện, chữa lành cho tôi!

영어

all of a sudden, up he comes, cures me!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thình lình anh ấy nói anh ấy phải đi gặp ai đó.

영어

out of the blue he said he just had to go and see someone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chiếc nhẫn quan trọng này bất thình lình rơi xuống...

영어

this very important ring mistakenly fell down...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bất thình lình cổ gọi tới vào đêm giao thừa với cái tin này và...

영어

she called me out of the blue on new year's eve with the news.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng tên cớm này bất thình lình xuất hiện như xương mù buổi sáng.

영어

but this cop comes out of nowhere like an early frost.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ấy lay hoay mở cái áo ngực của ả... và thình lình sềan hêt thât to...

영어

so he's working on this bra and he's trying to get it off and all of a sudden, sean just screams out,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi theo dõi họ đến thung lũng rồi bất thình lình họ quay lại lấy hết đồ chúng tôi

영어

so we followed them into the alley, and suddenly they just grab all of our stuff.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một người đàn ông bất thình lình quyết định chọn một đĩ đồng tính làm đáp án cho lời thỉnh cầu.

영어

a man who suddenly decided a lesbian prostitute is the answer to all his prayers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,400,043 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인