검색어: lọc trên nhiều dải (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

lọc trên nhiều dải

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

~in trên nhiều trang

영어

~print on multiple pages

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tin này phát trên nhiều kênh.

영어

it's on every channel.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ông ấy làm việc trên nhiều con thuyền khác nhau.

영어

he worked on a lot of different ships.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bảng cân đối phát sinh công nợ trên nhiều tài khoản

영어

customer balance of multiaccount

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng tôi có sự lãnh đạo mạnh mẽ trên nhiều kẻ khác.

영어

we have strong leads on several others.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng trên nhiều khía cạnh của

영어

i firmly believe that

마지막 업데이트: 2024-03-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

khoa học giả tưởng có thể vận hành trên nhiều cấp độ khác nhau.

영어

science fiction can operate on many different levels.

마지막 업데이트: 2012-10-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi biết là trên nhiều phương diện... chúng tôi không có quyền trèo cao.

영어

now, i know that in a lot of ways we've got no right to get up on a high horse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng ta lại có thêm nhiều luồng sáng lạ kỳ trên nhiều nơi ở wasagee county.

영어

we have more on those strange lights sighted over parts of wasagee county.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

và có thể bằng chứng của điều này sẽ được tìm thấy trên nhiều geoglyph ở nazca và trên khắp thế giới?

영어

and might the proof of this be found in the many geoglyphs at nazca and throughout the world?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

những kĩ thuật khoan bờ mới có nghĩa là ta sẽ cộng tác với mỹ trên nhiều dự án trong 50-70 năm tới

영어

new offshore drilling techniques mean we will be collaborating with the usa - on many projects over the next 50 to 70 years.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hỡi thành giàu có của báu, ở trên nhiều dòng được kia, sự cuối cùng ngươi đã đến, cái lượng sự tham lam ngươi đã đầy!

영어

o thou that dwellest upon many waters, abundant in treasures, thine end is come, and the measure of thy covetousness.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

căn phòng bên trong được điêu khắc với những biểu tượng cự thạch rất bí ẩn... mà chúng ta vẫn còn không thực sự hiểu nổi... và thực sự cho thấy một khả năng phi thường của nền văn hóa này trên nhiều mức độ.

영어

this inner chamber is carved with very enigmatic megalithic symbols... which we still don't really understand... and really displays an amazing competence of this culture on many, many levels.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

phần mềm này không chỉ có chức năng sao lưu hệ thống, mà còn giúp bạn đồng bộ tập tin trên ổ đĩa cục bộ, nas, thư mục chia sẻ trong mạng hoặc trên nhiều môi trường mạng khác nhau nhằm bảo vệ dữ liệu một cách tốt nhất.

영어

it can not only backup your system, disks, partitions and files, but also sync your files to local drive, nas, network shared folder and other locations to protect your data furthest.

마지막 업데이트: 2018-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cơ quan này có thể chấp thuận đơn i-526 căn cứ vào báo cáo từ nhà kinh tế học bằng cách sử dụng mô hình kinh tế lượng xác định để dự đoán số lượng việc làm được tạo ra dựa trên hoạt động đầu tư vào một dự án nhất định đang triển khai tại khu vực với ngành nghề và khung thời gian xác định cũng như dựa trên nhiều yếu tố khác.

영어

an i-526 petition may be approved based upon an economist’s report using a recognized econometric model to predict the number of indirect and induced jobs that will be created based upon a specific dollar investment in a specific project in a specific geographical area in a specific industry in a specific timeframe and other specific foundation facts.

마지막 업데이트: 2019-03-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

năng lực kỹ thuật là khả năng kỹ thuật cụ thể như kiến thức và kỹ năng (kỹ thuật) cần thiết cho một cá nhân và tổ chức để xây dựng nhiệm vụ của họ. nó cũng đề cập đến kiến thức ngầm (kiến thức và biết cách khó diễn đạt rõ ràng bằng lời) được tích lũy trong tổ chức. có các yếu tố được chia sẻ trên nhiều lĩnh vực và lĩnh vực, như kiến thức khoa học cơ bản, cũng như các yếu tố cấu thành các loại kiến thức và kỹ năng khác nhau

영어

technical capacity is particular technical capabilities such as knowledge and skills (techniques) required for an individual and organization to elaborate on their tasks. it also refers to the tacit knowledge (knowledge and know how that are difficult to explicitly express in words) accumulated within the organization. there are elements that are shared across numerous sectors and fields, like basic scientific knowledge, as well as elements which constitute various types of knowledge and skills

마지막 업데이트: 2022-02-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,779,162,257 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인