검색어: lồn vừa khít (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

lồn vừa khít

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

vừa khít.

영어

fits great.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- vừa khít.

영어

thank you for the loaner.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- vừa khít luôn.

영어

- you'd fit right in.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vừa khít trang

영어

fit to page

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

& vừa khít vùng chọn

영어

fit to & selection

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

tôi vừa khít chỗ đó...

영어

- that was where i fit...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cái cũi vừa khít luôn.

영어

- she fits perfect.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vừa khít, đúng không nào?

영어

it's a perfect fit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái bể chứa này tuy vừa khít

영어

the finishing tank's a tight fit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ảnh quá lớn thì thu nhỏ nó để vừa khít

영어

shrink image to & fit, if necessary

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

vậy mà, nhìn từ phía trên, như nó hiện hữu, bởi chúa, mọi thứ bỗng nhiên vừa khít với nhau.

영어

yet viewed from above... viewed, as it were, by god... everything suddenly fits together.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sau cùng ông đã có dịp dùng đến cái chìa khóa quý giá của ông, nếu ông có thể tìm ra ổ khóa vừa khít cái chìa.

영어

at last you'll have a use for that precious key of yours, if you can find a lock to fit it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

loại thứ nhất mẫu được đặt vừa khít trong khuôn thép cứng, có chèn vữa xi măng cát để mẫu liên kết chặt với khuôn thép và có thể coi là mẫu nổ trong môi trường vô hạn, không có mặt thoáng, ta gọi là mẫu loại a.

영어

the first sample was closely knitted into the firm steel mold, with choke of sand and cement grout for its close linkage to the steel mold, and it may be considered a sample of explosive in a infinite environment without free surface, which should be called as sample type a.

마지막 업데이트: 2019-07-29
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

co dãn ảnh in vừa khít trang tùy chọn « vẽ vừa » ghi rõ rằng ảnh hp- gl nên được co dãn để vừa khít chính xác trang có kích cỡ phương tiện đó (đã chọn trước). mặc định là « vẽ vừa đã tắt ». vì vậy, mặc định sẽ dùng những khoảng cách được ghi rõ trong tập tin đồ thị. (bạn hãy nhớ rằng tập tin hp- gl thường là hình cad dành cho máy đặc biệt vẽ đồ thị (plotter). như thế thì trên máy in văn phòng chuẩn, bản in của tập tin lớn này sẽ mở rộng qua vài trang riêng.) ghi chú: tính năng này phụ thuộc vào lệnh kích cỡ vẽ đồ thị (plot size: ps) trong tập tin hp- gl/ 2. nếu chưa đựa ra, bộ lọc mà chuyển đổi tập tin hp- gl sang postscript giả sử bản vẽ đồ thị có kích cỡ ansi e. gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo: yếu tố gui kdeprint này tương ứng với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh cups: - o fitplot=true

영어

scale print image to page size the'fitplot 'option specifies that the hp-gl image should be scaled to fill exactly the page with the (elsewhere selected) media size. the default is'fitplot is disabled'. the default will therefore use the absolute distances specified in the plot file. (you should be aware that hp-gl files are very often cad drawings intended for large format plotters. on standard office printers they will therefore lead to the drawing printout being spread across multiple pages.) note: this feature depends upon an accurate plot size (ps) command in the hp-gl/ 2 file. if no plot size is given in the file the filter converting the hp-gl to postscript assumes the plot is ansi e size. additional hint for power users: this kdeprint gui element corresponds to the cups command line job option parameter: -o fitplot=true

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,354,904 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인