검색어: môn học lí thuyết (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

môn học lí thuyết

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

lí thuyết

영어

theory

마지막 업데이트: 2010-05-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

môn học

영어

subject of study

마지막 업데이트: 2019-03-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trên lí thuyết có thể

영어

theoretically.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tất cả chỉ là lí thuyết.

영어

- those are all theoretical.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

okay, quay lại màn lí thuyết.

영어

okay, back to baking.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Đó chỉ là lí thuyết thôi.

영어

- it's all theoretical.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lúc này nó chỉ là lí thuyết.

영어

it's only theoretical at this point.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tổng kết môn học

영어

summary of the whole school year

마지막 업데이트: 2021-06-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những môn học nào?

영어

what subjects?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- trên lí thuyết thì có nếu cậu xem xét...

영어

- technically we are, if you consider...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

báo cáo đồ án môn học

영어

course project

마지막 업데이트: 2021-06-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hoàn thành xuất sắc môn học

영어

complete the assigned work well

마지막 업데이트: 2021-09-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

môn học yêu thích của tôi là vật lí và mĩ thuật

영어

my favorite subjects are physics and art

마지막 업데이트: 2021-08-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

môn học yêu thích của tôi là

영어

my favorite subject is toán và tiếng anh

마지막 업데이트: 2023-05-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tao đang chọn môn học cho năm sau.

영어

i'm picking out my classes for next year.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hoàn thành xuất sắc nội dung môn học

영어

be active, proactive and successfully complete the academic tasks of the subject

마지막 업데이트: 2023-06-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- lấy lại căn bản môn học của con.

영어

the basics of your theory.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thực tế, lí thuyết ủng hộ í kiến có 10 hoặc 11 chiều khác ...

영어

well... actually, string theory supports the idea of over 10 or 11 different...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một người mắc von willebrand theo lí thuyết vẫn có thể bị đông máu.

영어

even someone low on von willebrand's could theoretically clot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong lí thuyết dây, thường có 11 chiều không gian được hình dung.

영어

in string theory, there are typically 11 dimensions that are envisioned.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,791,552,071 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인