전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mùi thối.
that stench.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thối quá!
it stinks!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có mùi thối
- it smells terrible. -this is the police.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mùi gì thối quá vậy?
and what the hell is that smell? !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
baby thối quá rồi!
you're smelly
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chết tiệt, nó thối quá
damn that it stinks.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nước giếng này có mùi mặn và thối quá.
this well water tastes salty and stinky.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chứng ảo giác mùi thối
cacosmia
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
mùi thối của con người.
i smell like a human.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thối quá, hắn chết lâu rồi.
the stench. he's done.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thối quá, thối quá, thối quá.
bullshit, bullshit, bullshit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sao miệng cô thối quá vậy?
so disrespectful!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không khí nồng nặc mùi thối rữa.
the air is foul with decay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tao ngửi đủ mùi thối của mày rồi.
- i've had enough of your bullshit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu ấy không có mùi thối rữa nè.
he doesn't smell rotten.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đừng đến gần quá. mùi thối của lão sẽ làm cô ngất đấy.
his stench will knock you right out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lẽ ra chúng ta không nên đi đường này, thối quá!
we shouldn't go this way. it stinks.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giờ thì nó đang tỏa ra một mùi thối rữa không nhầm đi đâu được.
by now, it should be emitting the unmistakable odor of putrefaction.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái miệng của cậu cứ không ngừng, nên cậu ngửi đầy mùi thối.
if you keep running your piehole, you're going to smell an ass-kicking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ném mấy cái xác bọn Đức ra ngoài! chúng sắp bốc mùi thối rữa cả rồi.
and get rid of the krauts.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: