검색어: mấy ngày tôi đã giữ thái độ im lặng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mấy ngày tôi đã giữ thái độ im lặng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi đã nguyện sẽ giữ im lặng.

영어

i took a vow of poverty.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ giữ im lặng.

영어

i'll keep quiet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đã yêu cầu cisco giữ im lặng.

영어

i asked cisco not to say anything.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi phải giữ im lặng chắc?

영어

am i supposed to stay quiet?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giữ im lặng.

영어

if you can keep quiet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- giữ im lặng

영어

maintain radio silence.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- giữ im lặng!

영어

- just be quiet!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cứ giữ im lặng.

영어

they must be scouts

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giữ im lặng nào!

영어

just be quiet!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- hãy giữ im lặng.

영어

-keep still and quiet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ta đã bị lối hộ để giữ im lặng

영어

he has been squared to keep silent

마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cậu muốn tôi im lặng?

영어

you want my silence?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- bố muốn giữ im lặng...

영어

- dad wants to keep it quiet...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- nhưng đó là lí do tôi giữ im lặng.

영어

- but it's why i kept quiet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- có người nói rằng tôi đã... - im lặng.

영어

- have you said, i was...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô có quyền giữ im lặng.

영어

you have the right to remain silent.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:

베트남어

- hãy giữ im lặng, con trai.

영어

- keep your mouth shut, boy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- nó muốn gì để giữ im lặng?

영어

- he doesn't want $9 change? - no, he'll take $5 and $4.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- các anh có quyền giữ im lặng.

영어

- you have the right to remain silent.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giữ im lặng về việc chúng tôi ở đây.

영어

keep it quiet that we're here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,786,836,081 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인